MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 12/05/2024
XSTG - Loại vé: TG-B5
Giải ĐB
539211
Giải nhất
05143
Giải nhì
79958
Giải ba
14167
98771
Giải tư
42331
22590
83392
16721
96059
43505
29135
Giải năm
9910
Giải sáu
2647
0797
6157
Giải bảy
474
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,5
1,2,3,710,1
921
431,5
743,7
0,357,8,9
 67
4,5,6,971,4
58 
590,2,7
 
Ngày: 05/05/2024
XSTG - Loại vé: TG-A5
Giải ĐB
442385
Giải nhất
77596
Giải nhì
82609
Giải ba
31106
89749
Giải tư
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
Giải năm
7204
Giải sáu
1802
4531
0005
Giải bảy
471
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,602,4,5,6
9
3,718
0,320
5,731,2
049
0,853,7
0,960
571,3
185,9
0,4,896
 
Ngày: 28/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
659746
Giải nhất
69453
Giải nhì
32202
Giải ba
42849
89850
Giải tư
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
Giải năm
3277
Giải sáu
2263
0668
1190
Giải bảy
209
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,902,7,9
71 
0,529
5,63 
 46,7,9
750,2,3
4,763,8
0,4,7,871,5,6,7
687
0,2,490
 
Ngày: 21/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
943309
Giải nhất
24201
Giải nhì
73297
Giải ba
55419
18016
Giải tư
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
Giải năm
0989
Giải sáu
1415
8741
3811
Giải bảy
535
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,1,411,5,6,9
924
4,935
2,441,3,4
1,358
1,666
927 
589
0,1,892,3,72
 
Ngày: 14/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
952073
Giải nhất
09435
Giải nhì
85963
Giải ba
45347
53531
Giải tư
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
Giải năm
4570
Giải sáu
6259
7467
5687
Giải bảy
365
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
7032
3,61 
 28
02,6,731,5
 47
3,5,62,955,9
 61,3,52,7
4,6,870,3,8
2,787
595
 
Ngày: 07/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
388389
Giải nhất
40026
Giải nhì
33875
Giải ba
33483
12115
Giải tư
89161
82913
47374
83111
44453
80566
64527
Giải năm
7621
Giải sáu
2827
0794
0144
Giải bảy
515
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,5,611,3,52
 21,6,72
1,5,83 
4,7,944
12,751,3
2,661,6
2274,5
 83,9
894
 
Ngày: 31/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-E3
Giải ĐB
237298
Giải nhất
92299
Giải nhì
45902
Giải ba
25584
10494
Giải tư
41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002
Giải năm
0393
Giải sáu
6323
0808
8538
Giải bảy
805
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3022,5,8
5,71 
0223
2,4,930,5,8
8,9243
0,3,751
 6 
 71,5
0,3,984
993,42,8,9